THỜI KHÓA BIỂU ONLINE THCS VĨNH HÒA (Áp dụng từ 13/4)

 

Thời khóa biểu online của THCS Vĩnh Hòa

 

 

  1. THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2019-2020 ÁP DỤNG NGÀY 13/04/2020
Thứ Buổi Tiết 6A1 6A2 6A3 6A4 6A5 6A6 6A7 6A8
2 Tối 1 Địa Lí-Tám Toán-Mai Ngoại ngữ-Lan Sinh học-Chi Toán-Chuẩn Toán-Thảo Ngoại ngữ-Quỳnh Ngữ văn-Mơ
2 Sinh học-Xuân Toán-Mai Ngoại ngữ-Lan Địa Lí-Tám Toán-Chuẩn Toán-Thảo Ngoại ngữ-Quỳnh Ngữ văn-Mơ
3
4
5
Sáng 1 Vật lí-Nhàn.T Công nghệ-Kiều Lịch Sử-Hương GDCD-Hạnh
2 Vật lí-Nhàn.T Công nghệ-Kiều Lịch Sử-Cúc GDCD-Hạnh Tin học-Anh Lịch Sử-Hương
3
4
5
3 Tối 1 Ngữ văn-Hoàng Ngữ văn-Mơ Địa Lí-Tám Sinh học-Trang Toán-Thảo
2 Ngữ văn-Hoàng Ngữ văn-Mơ Sinh học-Trang Địa Lí-Tám Toán-Thảo
3
4
5
Sáng 1 Tin học-Anh Công nghệ-Kiều
2 Tin học-Anh
3
4
5
4 Tối 1 Ngoại ngữ-Lan Ngữ văn-Hoàng Toán-Chuẩn Ngữ văn-Hiền.V Ngữ văn-Mơ Ngữ văn-Sương Ngoại ngữ-Quỳnh
2 Ngoại ngữ-Lan Ngữ văn-Hoàng Toán-Chuẩn Ngữ văn-Hiền.V Ngữ văn-Mơ Ngữ văn-Sương Ngoại ngữ-Quỳnh
3
4
5
Sáng 1 Công nghệ-Mơ GDCD-Hạnh Tin học-Anh Vật lí-Nhàn.T Công nghệ-Kiều
2 GDCD-Hạnh Tin học-Anh Công nghệ-Kiều Lịch Sử-Cúc Vật lí-Nhàn.T
3
4
5
5 Tối 1 Ngoại ngữ-Lan Sinh học-Xuân Toán-Chuẩn Ngoại ngữ-Quỳnh Địa Lí-Tám Toán-Thảo
2 Ngoại ngữ-Lan Địa Lí-Tám Toán-Chuẩn Ngoại ngữ-Quỳnh Sinh học-Trang Toán-Thảo
3
4
5
Sáng 1 Vật lí-Nhàn.T Lịch Sử-Cúc GDCD-Hạnh Tin học-Anh
2 Lịch Sử-Yến Vật lí-Nhàn.T Tin học-Anh GDCD-Hạnh
3
4
5
6 Tối 1 Toán-Đạt Ngữ văn-Hoàng Sinh học-Chi Ngoại ngữ-Lan Ngoại ngữ-Quỳnh Địa Lí-Tám
2 Toán-Đạt Ngữ văn-Hoàng Địa Lí-Tám Ngoại ngữ-Lan Ngoại ngữ-Quỳnh Sinh học-Trang
3
4
5
Sáng 1 Lịch Sử-Yến GDCD-Hạnh Vật lí-Nhàn.T Công nghệ-Kiều
2 GDCD-Hạnh Công nghệ-Kiều Lịch Sử-Cúc Tin học-Anh Vật lí-Nhàn.T
3
4
5
Thứ Buổi Tiết 7A1 7A2 7A3 7A4 7A5 7A6
2 Tối 1 Ngoại ngữ-Phong Toán-Hòa GDCD-Hương Vật lí-Nhàn Ngữ văn-Dung Toán-Thuận
2 Ngoại ngữ-Phong Toán-Hòa Vật lí-Nhàn Ngữ văn-Dung Toán-Thuận
3
4
5
Sáng 1 Lịch Sử-Cúc Công nghệ-Miên Ngoại ngữ-Phong
2 Công nghệ-Miên Địa Lí-Tám Ngoại ngữ-Phong
3
4
5
3 Tối 1 Toán-Thy GDCD-Hương Ngoại ngữ-Phong Toán-Hòa Vật lí-Nhàn
2 Toán-Thy Vật lí-Nhàn Ngoại ngữ-Phong Toán-Hòa
3
4
5
Sáng 1 Địa Lí-Nữ Tin học-Hòa Lịch Sử-Cúc Địa Lí-Tám
2 Tin học-Hòa Địa Lí-Tám Tin học-Bảo Lịch Sử-Cúc
3
4
5
4 Tối 1 Vật lí-Nhàn Sinh học-Hơn Toán-Hòa Ngoại ngữ-Phong GDCD-Hương Ngữ văn-Nga
2 Toán-Hòa Ngoại ngữ-Phong Sinh học-Hơn Ngữ văn-Nga
3
4
5
Sáng 1 Địa Lí-Nữ Công nghệ-Miên Lịch Sử-Cúc
2 Tin học-Ban Tin học-Bảo Công nghệ-Miên
3
4
5
5 Tối 1 Ngữ văn-Mơ Ngữ văn-Dung Sinh học-Hơn GDCD-Hương Ngoại ngữ-Phong Vật lí-Nhàn
2 Ngữ văn-Mơ Ngữ văn-Dung Sinh học-Hơn Ngoại ngữ-Phong GDCD-Hương
3
4
5
Sáng 1 Lịch Sử-H.Hồng Công nghệ-Miên
2 Công nghệ-Miên Tin học-Bảo
3
4
5
6 Tối 1 GDCD-Hương Ngoại ngữ-Phong Ngữ văn-Nga Ngữ văn-Dung Toán-Thuận Sinh học-Hơn
2 Sinh học-Hơn Ngoại ngữ-Phong Ngữ văn-Nga Ngữ văn-Dung Toán-Thuận
3
4
5
Sáng 1 Lịch Sử-Cúc
2 Địa Lí-Tám
3
4
5
Thứ Buổi Tiết 8A1 8A2 8A3 8A4 8A5 8A6 8A7
2 Tối 1 Toán-Ban Ngữ văn-Hường Ngữ văn-Nga Ngoại ngữ-Loan Hóa học-Miên Sinh học-Thương Toán-Thy
2 Toán-Ban Ngữ văn-Hường Ngữ văn-Nga Ngoại ngữ-Loan Sinh học-Thương Vật lí-Quang Toán-Thy
3
4
5
Sáng 1 Công nghệ-Nhung Ngoại ngữ-Quỳnh Địa Lí-Nữ Tin học-Chuẩn
2 Tin học-Bảo Ngoại ngữ-Quỳnh Tin học-Chuẩn Công nghệ-Nhung
3
4
5
3 Tối 1 Ngoại ngữ-Loan Toán-Ban Vật lí-Quang Lịch Sử-H.Hồng Ngữ văn-Nga Ngoại ngữ-Quỳnh
2 Ngoại ngữ-Loan Toán-Ban Lịch Sử-H.Hồng Vật lí-Quang Ngữ văn-Nga Ngoại ngữ-Quỳnh
3
4
5
Sáng 1 Tin học-Bảo Công nghệ-Nhung Ngoại ngữ-Quỳnh GDCD-H.Hồng
2 Công nghệ-Nhung GDCD-H.Hồng Ngoại ngữ-Quỳnh Địa Lí-Nữ
3
4
5
4 Tối 1 Lịch Sử-H.Hồng Ngoại ngữ-Loan Toán-Ban Sinh học-Thương Vật lí-Quang Toán-Thy Ngữ văn-Hường
2 Vật lí-Quang Ngoại ngữ-Loan Toán-Ban Hóa học-Trang Lịch Sử-H.Hồng Toán-Thy Ngữ văn-Hường
3
4
5
Sáng 1 Tin học-Bảo Công nghệ-Nhung GDCD-H.Hồng
2 GDCD-H.Hồng Địa Lí-Nữ Công nghệ-Nhung
3
4
5
5 Tối 1 Ngữ văn-Hoàng Vật lí-Quang Sinh học-Thương Toán-Thuận Ngữ văn-Khuyến Lịch Sử-H.Hồng Hóa học-Miên
2 Ngữ văn-Hoàng Sinh học-Thương Hóa học-Trang Toán-Thuận Ngữ văn-Khuyến Hóa học-Miên Vật lí-Quang
3
4
5
Sáng 1 Địa Lí-Nữ Tin học-Bảo
2 GDCD-H.Hồng Địa Lí-Nữ
3
4
5
6 Tối 1 Sinh học-Thương Hóa học-Trang Ngoại ngữ-Loan Ngữ văn-Khuyến Toán-Thy Lịch Sử-H.Hồng
2 Hóa học-Trang Lịch Sử-H.Hồng Ngoại ngữ-Loan Ngữ văn-Khuyến Toán-Thy Sinh học-Thương
3
4
5
Sáng 1 Địa Lí-Nữ GDCD-H.Hồng Tin học-Anh
2 Công nghệ-Nhung Địa Lí-Nữ GDCD-H.Hồng
3
4
5
Thứ Buổi Tiết 9A1 9A2 9A3 9A4 9A5 9A6
2 Tối 1 Hóa học-Trang Toán-Đạt Vật lí-Nhàn.T Hóa học-Xuân Ngữ văn-Hiền.V
2 Vật lí-Nhàn.T Toán-Đạt Hóa học-Trang Lịch Sử-Hương Ngữ văn-Hiền.V
3
4
5
Sáng 1 Địa Lí-Tám Ngoại ngữ-Lan Công nghệ-Quang Ngoại ngữ-Loan GDCD-Yến
2 Ngoại ngữ-Lan GDCD-Yến Ngoại ngữ-Loan Công nghệ-Quang
3
4
5
3 Tối 1 Ngoại ngữ-Lan Ngữ văn-Hường Ngữ văn-Khuyến Ngữ văn-Hiền.V Toán-Mai
2 Ngoại ngữ-Lan Ngữ văn-Hường Ngữ văn-Khuyến Ngữ văn-Hiền.V Toán-Mai
3
4
5
Sáng 1 Ngoại ngữ-Lan Ngoại ngữ-Loan Công nghệ-Quang
2 Ngoại ngữ-Lan Công nghệ-Quang Ngoại ngữ-Loan
3
4
5
4 Tối 1 Toán-Đạt Toán-Bích Ngữ văn-Khuyến Hóa học-Xuân Sinh học-Trang
2 Toán-Đạt Toán-Bích Ngữ văn-Khuyến Lịch Sử-Hương Hóa học-Xuân
3
4
5
Sáng 1 GDCD-Yến Công nghệ-Quang Địa Lí-Tám
2 Công nghệ-Quang Địa Lí-Tám GDCD-Yến
3
4
5
5 Tối 1 Sinh học-Chi Hóa học-Trang Toán-Bích Sinh học-Trang Ngoại ngữ-Loan
2 Lịch Sử-Hạnh Sinh học-Chi Toán-Bích Vật lí-Nhàn Ngoại ngữ-Loan
3
4
5
Sáng 1 Địa Lí-Tám GDCD-Yến
2 Địa Lí-Tám
3
4
5
6 Tối 1 Ngữ văn-Hường Vật lí-Nhàn.T Lịch Sử-Hạnh Sinh học-Trang Toán-Mai Vật lí-Nhàn
2 Ngữ văn-Hường Lịch Sử-Hạnh Sinh học-Chi Vật lí-Nhàn Toán-Mai Lịch Sử-Hương
3
4
5
Sáng 1 Địa Lí-Tám
2 GDCD-Yến
3
4
5